- Giữ vai trò không thể thiếu trong hệ điện mặt trời nên chọn mua biến tần luôn là mối quan tâm của người dùng. Biến tần Inverter hòa lưới Huawei SUN2000-110KTL-M0 110kW luôn đáp ứng được mong mỏi của người dùng.
- Trong bảng thông số về biến tần Inverter hòa lưới Huawei SUN2000 cung cấp hẳn bạn cũng hình dung được những điểm cộng của biến tần như thế nào.
- Với công suất 110kw thì bộ biến tần đảm bảo phục vụ được cho công trình lớn. Đặc biệt với những chỉ số điện áp đầu vào công suất cực đại từ 200 tới 1000v đảm bảo được việc xử lý khuếch đại hay lọc dễ dàng.
- Điểm khiến nhiều người dùng quan tâm tiếp theo đó là chỉ IP65 chống nước. Với IP65 bộ biến tần đảm bảo khả năng chống nước ở mức gần như cao nhất trên thị trường hiện nay. Chỉ số này chính là câu trả lời trong trường hợp rủi ro bị mưa tạt hay nước xâm nhập do sự cố thì biến tần vẫn đảm bảo an toàn.
Technical Specifications |
SUN2000-110KTL-M0 |
Efficiency |
|
Max. Efficiency |
98.6% |
European Efficiency |
98.1% |
Input |
|
Max. Input Voltage |
1,100 V |
Max. input current per MPPT |
26 A |
Max. short-circuit current |
40 A |
Full power MPPT voltage range |
200 V ~ 1000 V |
Rated input voltage |
600 V |
Max. number of inputs |
20 |
Number of MPP trackers |
10 |
Output |
|
Rated Output Voltage |
110,000 W |
Max. apparent power |
121,000 VA |
Rated output voltage |
3 x 220 V/ 380 V, 3 x 230 V/ 400 V, 3W+N+PE |
Rated AC Grid Frequency |
50 Hz |
Rated Output Current |
167.2A(380 Vac),158.8A(400 Vac) |
Max. Output Current |
185.7A(380 Vac),176.4A(400 Vac), |
Adjustable Power Factor |
0.8 leading … 0.8 lagging |
Max. Total Harmonic Distortion |
< 3 % |
Protections |
|
Input DC switch |
Yes |
Anti-Islanding Protection |
Yes |
Output overcurrent protection |
Yes |
Input Reverse Connection Protection |
Yes |
String Failure Detection |
Yes |
DC Surge Protection |
Type II |
AC Surge Protection |
Type II |
Insulation Resistance Detection |
Yes |
Residual Current Monitoring |
Yes |
Display and Communication |
|
Display |
LED indicator, Bluetooth + APP |
RS485 |
Yes |
USB |
Yes |
MBUS |
Yes |
General Data |
|
Dimensions (W x H x D) |
1035 * 700 * 365 mm |
(incl. mounting plate) |
|
Weight (with mounting plate) |
85 kg |
Operation Temperature Range |
-25 ~ + 60 °C (-13 °F ~ 140 °F) |
Cooling |
Natural Convection |
Relative Humidity |
0 % RH ~ 100% RH |
Operating altitude |
5,000 m (>4000M derating) |
Input Terminal |
Amphenol HH4 |
Output Terminal |
OT Terminal |
Degree of protection |
IP65 |